map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh OnePlus Pad Wifi Nguyên Seal Xịn (Dimen 8350) với Lenovo Pad Pro 12.7 2025 Nguyên Seal Xịn

oneplus-pad
6.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.318.000 ₫
lenovo-xiaoxin-pad-pro-12-7-2025
5.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.198.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 11.61 inches, IPS LCD, 1B colors, Dolby Vision, HDR10+, 144Hz, 500 nits (typ) 12.7 inch, IPS LCD, 1 tỷ màu, 144Hz, Dolby Vision
Camera Sau 13 MP, f/2.2 13 MP, (wide), AF
Camera Trước 8 MP, f/2.3 8 MP
Chíp Xử Lý (CPU) Mediatek Dimensity 8350 (4 nm) Mediatek Dimensity 8300 (4 nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim Không Không
Công nghệ bảo mật Không xác định Face iD - Vân tay
Pin 9510 mAh, 67W 10.200mAh, 45W
Màn hình
Kích thước màn hình 11.61 inches 12.7 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải màn hình 2000 x 2800 pixels 2944×1840 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Camera sau
Số ống kính 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 13 MP, f/2.2, 23mm (wide) 13MP
Quay phim camera sau 4K@30fps, 1080p@30ps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 8 MP, f/2.3, (wide), 1/4.0", 1.12µm 8MP
Quay phim camera trước 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 13, upgradable to Android 15, OxygenOS 15 Android 13
Chíp xử lý (CPU) Mediatek Dimensity 9000 (4 nm) Mediatek Dimensity 8300 (4 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (1x3.05 GHz Cortex-X2 & 3x2.85 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) 1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G710 MC10 Mali G615-MC6
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG, accessory connector USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe Không Không
Mạng di động Không Không
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD
GPS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS (B1+B1c)
Hỗ trợ SIM Không
Pin - sạc
Dung lượng pin 9510 mAh 10.200mAh
Công nghệ sạc nhanh 67W 45W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhôm
Kích thước 258 x 189,4 x 6,5 mm 291.8 x 189.2 x 6.8 mm
Trọng lượng 552 g 615 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Mở khoá bằng vân tay phím nguồn
Khả năng chống nước Không
Tính năng khác Hỗ trợ stylus Hỗ trợ chế độ PC khi kết nối màn hình ngoài giống Samsung DEX chuẩn 4K 60H

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7