map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh OnePlus Pad Wifi Nguyên Seal Xịn (Dimen 8350) với Lenovo Legion Y700 2023 (Snap 8+ Gen 1)

oneplus-pad
6.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.318.000 ₫
legion-y700-2023
7.650.000 ₫
Trả góp từ: 1.530.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 11.61 inches, IPS LCD, 1B colors, Dolby Vision, HDR10+, 144Hz, 500 nits (typ) 8.8 inch, 2.5K, IPS LCD, 144Hz, Dolby Vision, HDR10, 500 nits (typ)
Camera Sau 13 MP, f/2.2 13 MP, (wide) & 5 MP, 120˚ (ultrawide)
Camera Trước 8 MP, f/2.3 8 MP
Chíp Xử Lý (CPU) Mediatek Dimensity 8350 (4 nm) Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 256GB
Hỗ trợ Sim Không Không
Công nghệ bảo mật Không xác định Không xác định
Pin 9510 mAh, 67W 6550mAh, 45W
Màn hình
Kích thước màn hình 11.61 inches 8.8 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải màn hình 2000 x 2800 pixels 2.5K (2560x1600)
Kính bảo vệ màn hình
Camera sau
Số ống kính 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 13 MP, f/2.2, 23mm (wide) 13MP
Quay phim camera sau 4K@30fps, 1080p@30ps, gyro-EIS 1080p @ 30 khung hình / giây
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 8 MP, f/2.3, (wide), 1/4.0", 1.12µm 8MP
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p @ 30 khung hình / giây
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 13, upgradable to Android 15, OxygenOS 15 Android 13, ZUI 14
Chíp xử lý (CPU) Mediatek Dimensity 9000 (4 nm) Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (1x3.05 GHz Cortex-X2 & 3x2.85 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G710 MC10 Adreno 730
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không khe thẻ microSD tối đa 1TB
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG, accessory connector USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe Không Không
Mạng di động Không Không
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD
GPS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS (B1+B1c)
Hỗ trợ SIM Không Không
Pin - sạc
Dung lượng pin 9510 mAh 6550mAh
Công nghệ sạc nhanh 67W 45W
Thời gian onscreen 100% trong 44 phút
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhôm
Kích thước 258 x 189,4 x 6,5 mm 208.54 x 129.46 x 7.6 mm
Trọng lượng 552 g 350 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật
Khả năng chống nước Không
Tính năng khác Hỗ trợ stylus loa kép SOUND BY JBL, hỗ trợ Dolby Atmos, micro kép

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7