So sánh OnePlus Pad Pro Wifi Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Pad 7 Pro Wifi Nguyên Seal Xịn
10.290.000 ₫
Trả góp từ: 2.058.000 ₫
8.650.000 ₫
Trả góp từ: 1.730.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
12.1 inches, IPS LCD, 68B colors, Dolby Vision, HDR10+, 144Hz, 600 nits (typ), 900 nits (peak) |
11.2 inches, IPS LCD, 68B colors, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 800 nits |
Camera Sau |
13 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
8 MP, f/2.3 |
32 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
Không |
Không |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
9510 mAh, 67W |
8850 mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
12.1 inches |
11.2 inches |
Tỷ lệ màn hình |
|
3:2 ratio |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
2120 x 3000 pixels |
2136 x 3200 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
1 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, f/2.2, 23mm (wide) |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30ps, gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.3, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
32 MP, f/2.2, (wide), 1/3.6", 0.61µm |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, OxygenOS 14.1 |
Android 15, HyperOS 2 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 750 |
Adreno 735 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2, OTG |
USB Type-C 3.2 |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
Không |
Wifi |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
Yes, LHDC 5 |
GPS |
|
|
Hỗ trợ SIM |
Không |
Không |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
9510 mAh |
8850 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
67W |
Sạc nhanh 67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
Kích thước |
268,7 x 195,1 x 6,5 mm |
251,2 x 173,4 x 6,2 mm |
Trọng lượng |
584 g |
500 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
|
Khả năng chống nước |
Không |
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ stylus |
Hỗ trợ stylus (từ tính) |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678