So sánh OnePlus Pad 2 Pro Wifi (Snap 8 Elite) với Lenovo Pad Pro 12.7 2025 (Dimen 8300)
9.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.858.000 ₫
5.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.138.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
13.2 inches, IPS LCD, 68B colors, Dolby Vision, 144Hz, 900 nits (HBM) |
12.7 inch, IPS LCD, 1 tỷ màu, 144Hz, Dolby Vision |
| Camera Sau |
13 MP, f/2.2 |
13 MP, (wide), AF |
| Camera Trước |
8 MP, f/2.3 |
8 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Mediatek Dimensity 8300 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
Không |
Không |
| Công nghệ bảo mật |
Không xác định |
Face iD - Vân tay |
| Pin |
12.140 mAh, 67W |
10.200mAh, 45W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
13.2 inches |
12.7 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
|
|
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
2400 x 3392 pixels |
2944×1840 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, f/2.2, 23mm (wide) |
13MP |
| Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30ps, gyro-EIS |
|
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.3, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
8MP |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
|
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 15, ColorOS 15 |
Android 13 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Mediatek Dimensity 8300 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510 |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 830 |
Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2, OTG |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
Không |
Không |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE |
|
| GPS |
|
|
| Hỗ trợ SIM |
Không |
|
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
12.140 mAh |
10.200mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
67W |
45W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
| Kích thước |
289,6 x 209,7 x 6 mm |
291.8 x 189.2 x 6.8 mm |
| Trọng lượng |
675 g |
615 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
|
Mở khoá bằng vân tay phím nguồn |
| Khả năng chống nước |
Không |
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ stylus |
Hỗ trợ chế độ PC khi kết nối màn hình ngoài giống Samsung DEX chuẩn 4K 60H |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678