So sánh OnePlus 6 - 64GB (Ram 6GB) Mới Nguyên Seal với Galaxy Note 8 Mỹ 64GB Likenew
Ngừng kinh doanh
13.450.000 ₫
Trả góp từ: 2.478.000 ₫
4.700.000 ₫
Trả góp từ: 940.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.28 inch |
6.3 inch Quad HD+ (1440 x 2960 pixels), Super AMOLED |
Camera Sau |
Dual: 16 MP (f/1.7) + 20 MP (f/1.7) |
Sau Dual 12.MP (f/.17 - f/2.2), Trước 8.MP (f/1.7) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM845 Snapdragon 845, |
SnapDragon 835, 4 nhân 2.35 GHz và 4 nhân 1.9 GHz |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6 GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
1 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3300 mAh |
3300mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.28 inch |
6,3 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Optic AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2280 pixels |
Quad HD (1440 x 2960 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 5 |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
16.MP + 20.MP |
Dual 12.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim: 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@480fps |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), chụp ảnh xoá phông |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
f/1.7 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP |
8.MP |
Quay phim camera trước |
Auto HDR, 1080p |
Quay phim 2K |
Các tính năng khác camera trước |
|
Selfie bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Chụp bằng giọng nói, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.1 (Oreo) |
Android 7.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 |
SnapDragon 835 |
Tốc độ xử lý |
4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver |
4 nhân 2.35 GHz và 4 nhân 1.9 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 630 |
Adreno 540 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
2.0, Type-C 1.0 |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
Type-C 1.0 |
3.5mm |
Mạng di động |
4G |
2G, 3G, 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, DLNA, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
5.0, A2DP, EDR, LE |
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
2 sim |
1 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3300 mAh |
3300 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
OnePlus Dash Charge |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
Đang cập nhật ... |
22 tiếng 16 phút ( theo GSMArena) |
Thời gian sạc |
Đang cập nhật ... |
1 tiếng 40 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kính và kim loại |
Kim loại và kính |
Kích thước |
155.7 x 75.4 x 7.8 mm |
Dài 162.5 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.6 mm |
Trọng lượng |
177 g |
195g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Bảo mật khuôn mặt, chụp ảnh xoá phông, |
Cảm biến nhịp tim, chống nước và bui theo chuẩn IP 68, chụp ảnh xoá phông, bút Spen |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678