So sánh OnePlus ACE Pro Nguyên Seal Xịn với OnePlus 8 Pro 8GB/128GB Giá Rẻ (Snap865)
10.490.000 ₫
Trả góp từ: 2.098.000 ₫
13.390.000 ₫
Trả góp từ: 2.678.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inch, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 950 nits |
6.78 inch, Fluid AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+ |
Camera Sau |
50 MP,PDAF, OIS; 8 MP; 2 MP |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 48 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
16 MP |
16 MP, f/2.5, (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4800 mAh, 150W |
4510mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inch |
6.78 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
LTPO Fluid2 AMOLED, 1B màu |
LTPO Fluid2 AMOLED, 1B màu |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2412 pixel |
1440 x 3168 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính Corning Gorilla 5 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 48 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
4K @ 30/60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, con quay hồi chuyển-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f / 2.4 |
16 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS |
1080p @ 30 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, ColorOS 12.1 |
Android 11, OxygenOS 11.3.3 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8 + Gen 1 ( 4nm ) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core ( 1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510 ) |
Lõi tám (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 730 |
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4800 mAh |
4510mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
150W |
30W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), khung nhựa, mặt sau bằng kính |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm |
Kích thước |
163 x 75,4 x 8,8 mm |
165,3 x 74,4 x 8,5 mm |
Trọng lượng |
203,5 g |
199 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678