map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh OnePlus ACE 3V Fullbox Mở Seal (Snap7+ Gen 3) với Realme GT Neo 6 SE Mới Nguyên Seal (Snap7+ Gen 3)

thuml
6.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.318.000 ₫
realme-gt-neo-6-se
6.790.000 ₫
Trả góp từ: 1.358.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.74 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1100 nits (HBM), 2150 nits (peak) 6.78", LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1600 nits (HBM), 6000 nits (peak)
Camera Sau 50 MP, f/1.8, 26mm; 8 MP, f/2.2, 16mm 50 MP, PDAF, 8 MP
Camera Trước 16 MP, f/2.4 32 MP, f/2.5
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM7675 Snapdragon 7+ Gen 3 (4 nm) Snapdragon 7 + Gen 3 ( 4nm )
Bộ Nhớ RAM 12GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ Sim 2 Sim 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Cảm biến vân tay quang học Vân tay trong màn hình
Pin 5500 mAh, 100W 5500mAh, 100W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.74 inch 6.78 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 20:9
Công nghệ màn hình AMOLED OLED
Độ phân giải màn hình 1240 x 2772 pixels 1240 x 2772 pixel
Kính bảo vệ màn hình
Camera sau
Số ống kính 2 3
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 50 MP, PDAF, 8 MP
Quay phim camera sau 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS 4K@30/60fps, 1080p@30/60/480fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 16 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/3", 1.0µm 32 MP, f/2.5
Quay phim camera trước 1080p @ 30 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 14, ColorOS 14 Android 13, UI UI 4.0
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM7675 Snapdragon 7+ Gen 3 (4 nm) Qualcomm SM7475-AB Snapdragon 7 + Gen 3 ( 4nm )
Tốc độ xử lý Octa-core (1x2.8 GHz Cortex-X4 & 4x2.6 GHz Cortex-A720 & 3x1.9 GHz Cortex-A520)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 732
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0 USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe không Không
Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 5500 mAh 5500 mAh
Công nghệ sạc nhanh 100W Sạc nhanh 100W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính, mặt sau bằng kính, khung nhựa
Kích thước 162.7 x 75.2 x 8.5 mm 163.9 x 75.8 x 8.9 mm
Trọng lượng 200 g 199 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Cảm biến vân tay quang học Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước
Tính năng khác -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7