So sánh OnePlus ACE 3 Pro Mới (ĐBH) với Oppo Reno13 Pro 5G Nguyên Seal Xịn
6.150.000 ₫
Trả góp từ: 1.230.000 ₫
10.790.000 ₫
Trả góp từ: 2.158.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) |
6.83 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.8; 8 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
16 MP, f/2.4 |
50 MP, f/2.0 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 8350 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim nano |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
6100 mAh, 100W |
5800 mAh, 80W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.78 inches |
6.83 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
~90.9% screen-to-body ratio |
| Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1264 x 2780 pixels (~450 ppi density) |
1272 x 2800 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Không |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS 50 MP, f/2.8, 85mm (telephoto), PDAF, OIS, 3.5x optical zoom 8 MP, f/2.2, 15mm, 116˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
| Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/3", 1.0µm |
50 MP, f/2.0, 21mm (wide), AF |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 14, ColorOS 14 |
Android 15, ColorOS 15 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 8350 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
Octa-core (1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 750 |
Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
| Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
| Bluetooth |
5.3, A2DP, LE, aptX HD |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
| GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 sim nano |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
6100 mAh |
5800 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
100W |
Sạc nhanh 80W, Không dây 50W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm |
Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính |
| Kích thước |
163.3 x 75.3 x 8.7 |
162.8 x 76.6 x 7.6 mm |
| Trọng lượng |
207 g |
197 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
IP 65 |
Chống bụi / nước IP68 / IP69 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678