So sánh OnePlus 9 Pro 8GB, 12GB mới 100% với OnePlus 9 5G giá rẻ mới 100%
14.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.998.000 ₫
9.190.000 ₫
Trả góp từ: 1.838.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inch, LTPO Fluid2 AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (peak) |
6.55 inch, LTPO Fluid2 AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (peak) |
Camera Sau |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 50 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
48 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
16 MP, f/2.4 |
16 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB, 12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB, 256GB |
128GB, 256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4500mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inch |
6.55 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
LTPO Fluid2 AMOLED, 1B màu |
LTPO Fluid2 AMOLED, 1B màu |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3216 pixel |
1440 x 3216 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 50 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
48 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
8K @ 30 khung hình / giây, 4K @ 30/60/120 khung hình / giây, 1080p @ 30/60 / 240 khung hình / giây, HDR tự động, con quay hồi chuyển EIS |
8K @ 30 khung hình / giây, 4K @ 30/60/120 khung hình / giây, 1080p @ 30/60 / 240 khung hình / giây, HDR tự động, con quay hồi chuyển EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f / 2.4 |
16 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS |
1080p @ 30 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, OxygenOS 11.3.3 |
Android 11, OxygenOS 11.3.3 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 680 & 3x2,42 GHz Kryo 680 & 4x1,80 GHz Kryo 680 |
Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 680 & 3x2,42 GHz Kryo 680 & 4x1,80 GHz Kryo 680 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 660 |
Adreno 660 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB, 12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB, 256GB |
128GB, 256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
65W |
65W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhựa |
Kích thước |
163,2 x 73,6 x 8,7 mm |
160 x 73,9 x 8,1 |
Trọng lượng |
197 g |
183 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống bụi / nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút) |
|
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678