So sánh OnePlus 11 Jupiter Rock Nguyên Seal Xịn với Nubia Red Magic 8 Pro (Snap 8 Gen 2)
16.690.000 ₫
Trả góp từ: 3.338.000 ₫
13.390.000 ₫
Trả góp từ: 2.678.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inch, AMOLED, 120Hz, QHD+, Dolby Vision, HDR10+, 1300 nit |
6.8 inch, AMOLED, 1B màu, 120Hz, 1300 nits |
Camera Sau |
50 MP, PDAF, OIS; 32 MP; 48 MP |
50 MP, f/1.8, (wide); 8 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Camera Trước |
16 MP |
16 MP, dưới màn hình |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
1 SIM hoặc 2 SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000 mAh, 100W |
6000mAh, 80W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inch |
6.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
LTPO Fluid2 AMOLED, 1B màu |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3216 |
1080 x 2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Kính cường lực |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8; 32 MP (telephoto), f/2.0; 48 MP(ultrawide), f/2.2 |
50 MP, f/1.8, (wide); 8 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Các tính năng khác camera sau |
Hasselblad Color Calibration, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.4 |
16 MP, f / 2.0, ẩn dưới màn hình |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps, gyro-EIS |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, OxygenOS 13 |
Android 13, Redmagic |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
cta-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 SIM hoặc 2 nano SIM |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
6000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
100W |
80W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
1-100% trong 25 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, mặt sau bằng kính |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhôm |
Kích thước |
163,1 x 74,1 x 8,5 mm |
164 x 76.4 x 8.9 mm |
Trọng lượng |
205 g |
228g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678