So sánh Nubia Red Magic Tablet 5G (Snap8+ Gen 1) với Xiaomi Pad 6 Pro Wifi Nguyên Seal Xịn (Snap8+ Gen 1)
7.950.000 ₫
86.050.000 ₫
Trả góp từ: 1.590.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
12.1 inch, IPS LCD, 1B colors, 144Hz, 600 nits |
11 inch, IPS LCD, 1B colors, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 550 nits |
Camera Sau |
13 MP, AF |
50 MP, 2MP, PDAF |
Camera Trước |
16 MP |
20 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
|
không |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
10.000mAh, 80W |
8600 mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
12.1 inch |
11 inch |
Tỷ lệ màn hình |
16:10 |
16:10 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1600 x 2560 pixel |
1800 x 2880 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
1 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, AF |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP |
20 MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, hệ điều hành Redmagic 8 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 8+ Thế hệ 1 (4nm) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (1x3,0 GHz Cortex-X2 & 3x2,5 GHz Cortex-A710 & 4x1,8 GHz Cortex-A510) |
Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 730 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.1, OTG, đầu nối từ tính |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
|
|
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
|
5.3, A2DP, LE |
GPS |
|
|
Hỗ trợ SIM |
|
không |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
10.000mAh |
8600mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
80W |
Sạc nhanh 67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
50% trong 24 phút, 100% trong 55 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Kích thước |
279,7 x 181,9 x 6,5 mm |
254 x 165.2 x 6.5 mm |
Trọng lượng |
613g |
490 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
|
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
loa âm thanh nổi (4 loa) |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678