So sánh Nubia Red Magic 11 Pro Plus Nguyên Seal Xịn với Nubia Red Magic 10 Pro Plus Nguyên Seal Xịn
22.490.000 ₫
Trả góp từ: 4.498.000 ₫
19.290.000 ₫
Trả góp từ: 3.858.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
AMOLED, 1B colors, 144Hz, 2592Hz PWM, 2000 nits (peak) |
6.85 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, 2000 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.55", PDAF, OIS 50 MP, f/2.2, (ultrawide), 1/2.88", 0.61µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
50 MP, f/1.9; 50 MP, f/2.2, (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
| Camera Trước |
16 MP, f/2.0, (wide), under display |
16 MP, dưới màn hình |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB/ 16GB/24GB |
16GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB /512GB/1TB |
512GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
7500mAh, 120W |
7050 mAh, 120W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.85 inches |
6.85 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
113.7 cm2 (~90.7% screen-to-body ratio) |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1216 x 2688 pixels (~431 ppi density) |
1216 x 2688 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.55", PDAF, OIS 50 MP, f/2.2, (ultrawide), 1/2.88", 0.61µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.5", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.2, (ultrawide), 1/2.88", 0.61µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
| Quay phim camera sau |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
| Các tính năng khác camera sau |
Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.0, (rộng), dưới màn hình |
16 MP, f/2.0, (wide), 1/3.06", 1.0µm, under display |
| Quay phim camera trước |
1080p@30/60fps |
1080p@30/60fps |
| Các tính năng khác camera trước |
HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 16, Redmagic OS 11 |
Android 15, Redmagic OS 10 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x4.6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3.62 GHz Oryon V3 Phoenix M) |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 840 |
Adreno 830 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB/ 16GB/24GB |
16GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB /512GB/1TB |
512GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2 Gen 2 |
USB Type-C 3.2 Gen 2 |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
| Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE |
5.4, A2DP, LE |
| GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO |
GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
7500 mAh |
7050 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
120W |
120W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
50% trong 11 phút, 100% trong 30 phút |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
| Kích thước |
163,8 x 76,5 x 8,9 mm (6,45 x 3,01 x 0,35 in) |
163.4 x 76.1 x 8.9 mm |
| Trọng lượng |
230 g (8,11 oz) |
229 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
|
Không |
| Tính năng khác |
|
Vùng nhạy áp suất (cảm biến cảm ứng 520Hz) Quạt làm mát tích hợp |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678