map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Nubia Red Magic 10s Pro Nguyên Seal Xịn với Nubia Red Magic 10 Pro Plus Nguyên Seal Xịn

redmagic-10s-pro-2
19.690.000 ₫
Trả góp từ: 3.938.000 ₫
nubia-red-magic-10-pro-plus
20.290.000 ₫
Trả góp từ: 4.058.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.85 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, 2000 nits (peak) 6.85 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, 2000 nits (peak)
Camera Sau 50 MP, f/1.9; 50 MP, f/2.0; 2 MP 50 MP, f/1.9; 50 MP, f/2.2, (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro)
Camera Trước 16 MP, f/2.0 16 MP, dưới màn hình
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM8750-AC Snapdragon 8 Elite (3 nm) Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
Bộ Nhớ RAM 12GB 16GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 512GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay (dưới màn hình, quang học) Vân tay (dưới màn hình, quang học)
Pin 7050 mAh, 80W 7050 mAh, 120W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.85 inches 6.85 inches
Tỷ lệ màn hình 20:9 20:9
Công nghệ màn hình AMOLED AMOLED
Độ phân giải màn hình 1216 x 2688 pixels (~431 ppi density) 1216 x 2688 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 13mm (ultrawide), 1/2.88", 0.61µm, AF 2 MP 50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.5", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.2, (ultrawide), 1/2.88", 0.61µm 2 MP, f/2.4, (macro)
Quay phim camera sau 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 16 MP, f/2.0, (wide), 1/2.77", under display 16 MP, f/2.0, (wide), 1/3.06", 1.0µm, under display
Quay phim camera trước 1080p@30/60fps 1080p@30/60fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 15, Redmagic OS 10.5 Android 15, Redmagic OS 10
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM8750-AC Snapdragon 8 Elite (3 nm) Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (2x4.47 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 830 (1200 MHz) Adreno 830
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 16GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 512GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 3.2 Gen 2, OTG, accessory connector, DisplayPort USB Type-C 3.2 Gen 2
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G , 5G 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.4, A2DP, LE 5.4, A2DP, LE
GPS GPS (L1+L2+L5), GLONASS, BDS, GALILEO GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO
Hỗ trợ SIM 2 SIM Nano 2 SIM Nano
Pin - sạc
Dung lượng pin 7050 mAh 7050 mAh
Công nghệ sạc nhanh 80W 120W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc 50% trong 11 phút, 100% trong 30 phút
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
Kích thước 163,4 x 76,1 x 8,9 mm 163.4 x 76.1 x 8.9 mm
Trọng lượng 229 g 229 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay (dưới màn hình, quang học) Vân tay (dưới màn hình, quang học)
Khả năng chống nước Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP54 (chống nước bắn vào) Không
Tính năng khác Vùng nhạy cảm với áp suất (cảm ứng 520Hz) Quạt làm mát tích hợp Khung giữa bằng nhôm hàng không Đèn LED RGB (ở mặt sau) Vùng nhạy áp suất (cảm biến cảm ứng 520Hz) Quạt làm mát tích hợp

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678