So sánh Nubia Red Magic 10 Pro Nguyên Seal Xịn với Nubia Red Magic 9 Pro Plus (Snap 8 Gen 3)
15.890.000 ₫
Trả góp từ: 3.178.000 ₫
16.790.000 ₫
21.090.000 ₫
Trả góp từ: 3.358.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.85 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, 2000 nits (peak) |
6.8 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1600 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.9; 50 MP, f/2.2, (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
50 MP, 50 MP, 2 MP |
| Camera Trước |
16 MP, dưới màn hình |
16 MP, dưới màn hình |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
16GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
6500mAh, 80W |
5500 mAh, 165W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6,85 inch |
6.8 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1216 x 2688 pixels |
1116 x 2480 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Không xác định |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 1.9, (rộng), 1 / 1.5 ", 1.0 Thaym, PDAF, OIS 50 MP, f / 2.2, (ultrawide), 1 / 2.88 ", 0.61 2 MP, f / 2.4, (macro) |
50 MP, (wide), 1/1.57", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.2, (ultrawide), 1/2.76", 0.64µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
| Quay phim camera sau |
8K @ 30fps, 4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60/120 / 240fps |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.0, (wide), 1/3.06", 1.0µm, under display |
16 MP, f/2.0, (rộng), 1.12µm, dưới màn hình |
| Quay phim camera trước |
1080p@30/60fps |
1080p@30/60fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 15, Redmagic OS 10 |
Android 14, Redmagic OS 9 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 5x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 830 |
Adreno 750 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
16GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2 Gen 2 |
USB Type-C 3.2 Gen 2, OTG, accessory connector, DisplayPort |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
| GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO |
GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO |
| Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
6500mAh |
5500mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
80W |
165W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng kính |
| Kích thước |
163.4 x 76.1 x 8.9 mm |
164 x 76.4 x 8.9 mm |
| Trọng lượng |
229 g |
229 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
Không |
|
| Tính năng khác |
Vùng nhạy áp suất (cảm biến cảm ứng 520Hz) Quạt làm mát tích hợp |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678