So sánh Meizu 21 (Snap 8 Gen 3) Nguyên Seal Xịn  với Meizu 21 Pro (Snap 8 Gen 3) Nguyên Seal Xịn 
				
					
						
							
						
						
							
							
							
								9.150.000 ₫
								
							
															Trả góp từ: 1.830.000 ₫
														
							
													 
						
															
								
								
									15.890.000 ₫
									20.690.000 ₫
								
																	Trả góp từ: 3.178.000 ₫
																
								
																					 
					 
					
																		
							
								Thông số cơ bản
							
														
								
																													
											| Màn Hình | 6.55 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+, 600 nits (typ), 1100 nits (HBM), 1800 nits (peak) | 6.79 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 600 nits (typ), 1250 nits (HBM) | 
																													
											| Camera Sau | 200 MP, f/1.7; 13 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 | 50 MP, f/1.9; 10 MP, f/2.0; 13 MP, f/2.4 | 
																													
											| Camera Trước | 32 MP, f/2.4 | 32 MP, f/2.4 | 
																													
											| Chíp Xử Lý (CPU) | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) | 
																													
											| Bộ Nhớ RAM | 12GB | 12GB | 
																													
											| Bộ Nhớ Trong (ROM) | 256GB | 256GB | 
																													
											| Hỗ trợ Sim | 2 Sim | 2 Sim | 
																													
											| Công nghệ bảo mật | Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) | Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) | 
																													
											| Pin | 4800 mAh, 80W | 5050 mAh, 80W | 
																	
							 
													 
																		
							
								Màn hình
							
														
								
																													
											| Kích thước màn hình | 6.55 inches | 6.79 inches | 
																													
											| Tỷ lệ màn hình | 19.5:9 | 21:9 | 
																													
											| Công nghệ màn hình | AMOLED | LTPO AMOLED | 
																													
											| Độ phân giải màn hình | 1080 x 2340 pixels, (~393 ppi density) | 1368 x 3192 pixels (~512 ppi density) | 
																													
											| Kính bảo vệ màn hình |  | Meizu Titan Glass 2.0 | 
																	
							 
													 
																		
							
								Camera sau
							
														
								
																													
											| Số ống kính | 3 | 3 | 
																													
											| Độ phân giải & khẩu độ | 200 MP, f/1.7, 22mm (wide), PDAF, OIS 13 MP, f/2.4, 15mm, 122˚ (ultrawide) 5 MP, f/2.4, 27mm (wide) | 50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.3", 1.2µm, PDAF, OIS 10 MP, f/2.0, 72mm (periscope telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 13 MP, f/2.4, 15mm, 122˚ (ultrawide) | 
																													
											| Quay phim camera sau | 8K, 4K, 1080p; gyro-EIS | 8K, 4K, 1080p; gyro-EIS | 
																													
											| Các tính năng khác camera sau |  |  | 
																	
							 
													 
																		
							
								Camera trước
							
														
								
																													
											| Số ống kính camera trước | 1 | 1 | 
																													
											| Độ phân giải & khẩu độ | 32 MP, f/2.4, (wide) | 32 MP, f/2.4, (wide) | 
																													
											| Quay phim camera trước |  |  | 
																													
											| Các tính năng khác camera trước |  |  | 
																	
							 
													 
																		
							
								Hệ điều hành - CPU
							
														
								
																													
											| Hệ điều hành | Android 13, Flyme 10.5 | Android 13, Flyme 10.5 | 
																													
											| Chíp xử lý (CPU) | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) | 
																													
											| Tốc độ xử lý | Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) | Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) | 
																													
											| Chip xử lý đồ họa (GPU) | Adreno 750 | Adreno 750 | 
																	
							 
													 
																		
							
								Bộ nhớ lưu trữ
							
														
								
																													
											| Bộ nhớ RAM | 12GB | 12GB | 
																													
											| Bộ nhớ trong (ROM) | 256GB | 256GB | 
																													
											| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | Không | Không | 
																	
							 
													 
																		
							
								Kết nối
							
														
								
																													
											| Cổng kết nối sạc | USB Type-C, OTG | USB Type-C, OTG | 
																													
											| Cổng kết nối tai nghe | Không | Không | 
																													
											| Mạng di động | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | 
																													
											| Wifi | Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac/6e/7, dual-band | Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac/6e/7, dual-band | 
																													
											| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE | 5.4, A2DP, LE | 
																													
											| GPS | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) | 
																													
											| Hỗ trợ SIM | 2 Sim | 2 Sim | 
																	
							 
													 
																		
							
								Pin - sạc
							
														
								
																													
											| Dung lượng pin | 4800 mAh | 5050 mAh | 
																													
											| Công nghệ sạc nhanh | 80W | 80W | 
																													
											| Thời gian onscreen |  |  | 
																													
											| Thời gian sạc |  |  | 
																	
							 
													 
																		
							
								Thiết kế
							
														
								
																													
											| Vật liệu thiết kế |  |  | 
																													
											| Kích thước | 156,7 x 75,3 x 7,9 mm | 165 x 74.4 x 8 mm | 
																													
											| Trọng lượng | 198 g | 208 g or 214 g | 
																	
							 
													 
																		
							
								Tính năng đặc biệt
							
														
								
																													
											| Công nghệ bảo mật | Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) | Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) | 
																													
											| Khả năng chống nước |  | IP68 | 
																													
											| Tính năng khác |  |  | 
																	
							 
													 
											 
					
						
						
						
							
								Đặt hàng
								Giao hàng tận nơi miễn phí
							 
							
								
							
							 Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
						 
						
															
									Đặt hàng
									Giao hàng tận nơi miễn phí
								 
								
									
								
								 Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678