So sánh Lenovo Xiaoxin Pad 2024 Nguyên Seal Xịn với Lenovo Legion Y700 Gen 4 (Snap 8 Elite)
2.950.000 ₫
Trả góp từ: 590.000 ₫
11.390.000 ₫
Trả góp từ: 2.278.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
11 inch, IPS LCD, 90Hz, độ sáng 400 nits |
8.8 inches, IPS LCD, 68B colors, 165Hz, HDR, 600 nits (typ) |
Camera Sau |
8MP |
50 MP, PDAF |
Camera Trước |
8MP |
8 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 685 |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
Không |
Không |
Công nghệ bảo mật |
Không xác định |
Không xác định |
Pin |
7040mAh, 20W |
7600 mAh, 68W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
11 inch |
8.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
16:10 ratio |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1920 x 1200px |
1904 x 3040 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8MP |
50 MP, (wide), PDAF |
Quay phim camera sau |
|
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8MP |
8MP |
Quay phim camera trước |
|
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
|
Android 15 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 4G (6 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Tốc độ xử lý |
4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 610 |
Adreno 830 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
khe thẻ microSD tối đa 1TB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type c |
1x USB Type-C 2.0 & 1x USB Type-C 3.2 Gen2, DisplayPort 1.4 |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Không |
Mạng di động |
Không |
Không |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
|
|
GPS |
|
|
Hỗ trợ SIM |
|
Không |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
7040mAh |
Li-Po 7600 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
20W |
68W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
Kích thước |
mỏng 7,1mm |
Độ dày 7 mm |
Trọng lượng |
465g |
340 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
|
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
Hỗ trợ bút stylus |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678