So sánh Lenovo Xiaoxin Pad 2022 Nguyên Seal Xịn (Có ROM T.Việt) với Xiaomi Mi Pad 5 Wifi Mở Seal
2.790.000 ₫
4.050.000 ₫
Trả góp từ: 558.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
10.6 inch, IPS LCD, 2K |
11 inch, IPS LCD, 1B màu, 120Hz, HDR10, Dolby Vision |
Camera Sau |
8MP |
13 MP, f / 2.0 |
Camera Trước |
8MP |
8 MP, f / 2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 680 |
Qualcomm Snapdragon 860 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
Bản Wifi |
không |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
7700mAh |
8720mAh, 33W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
10.6 inch |
11 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
16:10 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1200 x 2000 pixels |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8MP |
13 MP, f / 2.0 |
Quay phim camera sau |
|
|
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8MP |
8MP, f/2.0 |
Quay phim camera trước |
|
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android |
Android 11, MIUI 12.5 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) |
Qualcomm Snapdragon 860 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver |
Octa-core (1x2,96 GHz Kryo 485 Gold & 3x2,42 GHz Kryo 485 Gold & 4x1,78 GHz Kryo 485 Silver) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 610 |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
microUSB 2.0 |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
không |
Mạng di động |
|
|
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
|
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
|
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
|
không |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
7700mAh |
8720mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
20W |
Sạc nhanh 33W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Kích thước |
251.2 x 158 x 7.45 mm |
254,7 x 166,3 x 6,9 mm |
Trọng lượng |
465g |
511g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
|
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678