So sánh Lenovo Xiaoxin Pad 12.1 (2025) với Xiaomi Redmi Pad SE (Sẵn TV)
3.790.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
2.750.000 ₫
Trả góp từ: 550.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
12.1 inches, IPS LCD, 90Hz, 800 nits (peak) |
11 inch, IPS LCD, 90Hz, 400 nits |
| Camera Sau |
8 MP (tiêu chuẩn) |
8 MP, f / 2.0 |
| Camera Trước |
5 MP |
5 MP, f / 2.2 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 6400 (6 nm) |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G ( 6nm ) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
4GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
Không |
Không |
| Công nghệ bảo mật |
Không xác định |
Không |
| Pin |
10.200 mAh, 45W |
8000 mAh, 10W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
12.1 inches |
11 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
tỷ lệ 8:5; Mật độ điểm ảnh 206 ppi |
16:10 |
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
2.5K (2560 x 1600px) |
1200 x 1920 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP (tiêu chuẩn) |
8 MP, f / 2.0, ( rộng ), 1/4 ", 1.12 Lời, AF |
| Quay phim camera sau |
|
|
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
5 MP |
5 MP, f / 2.2, ( ultrawide ), 1/5 ", 1.12 |
| Quay phim camera trước |
|
|
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 15 |
Android 13, MIUI Pad 14 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 6400 |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G ( 6nm ) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2×2.5 GHz Cortex-A76 & 6×2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core ( 4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Bạc ) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
GPU Mali-G57 MC |
Adreno 610 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
4GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
microSDXC |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
|
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
|
Không |
| Mạng di động |
|
Không |
| Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
| Bluetooth |
|
5.0, A2DP, LE |
| GPS |
|
Không |
| Hỗ trợ SIM |
|
Không |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
Li-Po 10200 mAh |
8000 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 45W |
Sạc 10W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Khung và mặt lưng nhựa |
Mặt kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
| Kích thước |
|
255.5 x 167.1 x 7.4 mm |
| Trọng lượng |
|
478 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
|
|
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678