So sánh Lenovo Legion Y90 Nguyên Seal Xịn với Redmi Turbo 3 Nguyên Seal Xịn (Snap 8s Gen 3)
5.490.000 ₫
6.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.098.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.92 inch, AMOLED, 144Hz, HDR10+, 1300 nits (peak) |
6,67 inch, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 2400 nits |
Camera Sau |
64 MP, f/1.9, 25mm (wide); 13 MP, 120˚ (ultrawide) |
50 MP, f/1.6 + 8 MP, (ultrawide), 1/4.0 |
Camera Trước |
16 MP |
20 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) |
Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5600mAh |
5000 mAh, 90W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.92 inch |
6,67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2460 pixel (mật độ ~ 388 ppi) |
1.5K |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f/1.9, 25mm (wide); 13 MP, 120˚ (ultrawide) |
50 MP, f/1.6 + 8 MP, (ultrawide), 1/4.0 |
Quay phim camera sau |
8K @ 24 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/240 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS, HDR10 + rec. |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP |
20 MP, f/2.2, (wide) |
Quay phim camera trước |
4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60/120fps |
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, ZUI 13 |
Android 14, HyperOS |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) |
Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 730 |
Adreno 735 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.1, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5600mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 68W, 100% trong 35 phút (được quảng cáo) |
90W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
Sạc nhanh 68W, 100% trong 35 phút (được quảng cáo) |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
|
Kích thước |
177 x 78,4 x 10,1 mm |
160.5 x 74.4 x 7.8 mm |
Trọng lượng |
252g |
179 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
IP64 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678