So sánh Lenovo Legion Y700 Gen 4 (Snap 8 Elite) với Lenovo Legion Y700 2025 (Snap 8 Gen 3)
11.490.000 ₫
Trả góp từ: 2.298.000 ₫
8.390.000 ₫
Trả góp từ: 1.678.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
8.8 inches, IPS LCD, 68B colors, 165Hz, HDR, 600 nits (typ) |
8.8 inches, IPS LCD, 165Hz, Dolby Vision, HDR10, 500 nits (typ) |
| Camera Sau |
50 MP, PDAF |
13 MP, (wide); 2 MP, (macro) |
| Camera Trước |
8 MP |
8 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
Không |
Không |
| Công nghệ bảo mật |
Không xác định |
Không xác định |
| Pin |
7600 mAh, 68W |
6550mAh, 68W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
8.8 inch |
8.8 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
16:10 ratio |
16:10 ratio |
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
1904 x 3040 pixels |
2.5K (1600 x 2560 pixels) |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
1 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, (wide), PDAF |
13 MP, (wide) 2 MP, (macro) |
| Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
8MP |
8MP |
| Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p @ 30 khung hình / giây |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 15 |
Android 14 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 830 |
Adreno 750 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
khe thẻ microSD tối đa 1TB |
khe thẻ microSD tối đa 1TB |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
1x USB Type-C 2.0 & 1x USB Type-C 3.2 Gen2, DisplayPort 1.4 |
2x USB Type-C 3.1 Gen2, DisplayPort 1.4 |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
Không |
Không |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
|
|
| GPS |
|
|
| Hỗ trợ SIM |
Không |
Không |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
Li-Po 7600 mAh |
6550mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
68W |
68W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
| Kích thước |
Độ dày 7 mm |
208.54 x 129.46 x 7.8 mm |
| Trọng lượng |
340 g |
350 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
|
|
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ bút stylus |
loa kép SOUND BY JBL, hỗ trợ Dolby Atmos, micro kép |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678