So sánh iPhone Xs Max 64GB Quốc Tế Xả Hàng (Đẹp 97%) với iPhone 11 Pro 64GB Quốc Tế (Đẹp 99%)
7.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.598.000 ₫
15.590.000 ₫
Trả góp từ: 3.118.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
|
5.8 inches, 84.4 cm2 (~82.1% screen-to-body ratio) |
Camera Sau |
|
12 MP, f/1.8, 26mm (wide); 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto); 12 MP, f/2.4, 13mm (ultrawide) |
Camera Trước |
|
12MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
|
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Bộ Nhớ RAM |
|
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
|
64GB |
Hỗ trợ Sim |
|
1 sim nano + 1 eSim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
|
3046mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
|
5.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
|
Super Retina XDR OLED capacitive touchscreen, 16M colors |
Độ phân giải màn hình |
|
1125 x 2436 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Camera sau
Số ống kính |
|
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
|
12 MP, f/1.8, 26mm (wide); 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto); 12 MP, f/2.4, 13mm (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
|
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
|
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
|
12MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
|
|
Các tính năng khác camera trước |
|
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
|
iOS 13, upgradable to iOS 13.5 |
Chíp xử lý (CPU) |
|
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Tốc độ xử lý |
|
Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Apple GPU (4-core graphics) |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
|
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
|
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
|
Lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
|
Lightning |
Mạng di động |
|
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
|
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
|
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
|
1 sim nano + 1 eSim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
|
3046mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
|
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
|
144 x 71.4 x 8.1 mm |
Trọng lượng |
|
188g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
Không, bảo mật face ID |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678