So sánh iPhone XS Max 64GB Gold cũ (36107) với iPhone XS Max 64GB Trắng cũ (73993)
9.690.000 ₫
12.190.000 ₫
Trả góp từ: 1.938.000 ₫
10.290.000 ₫
12.290.000 ₫
Trả góp từ: 2.058.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,5 inch FullHD+ (2688x1242 pixel), AMOLED |
6,5 inch FullHD+ (2688x1242 pixel), AMOLED |
Camera Sau |
12 MP (f/1.8) & 12 MP (f/2.4) |
12 MP (f/1.8) & 12 MP (f/2.4) |
Camera Trước |
7 MP (f/2.2) |
7 MP (f/2.2) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim nano + 1 eSim |
1 sim nano + 1 eSim |
Công nghệ bảo mật |
Face ID |
Face ID |
Pin |
3174mAh |
3174mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5"inch |
6.5"inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
OLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
2688x1242 pixel |
2688x1242 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực |
Kính cường lực |
Camera sau
Số ống kính |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP (f/1.8) & 12 MP (f/2.4) |
12 MP (f/1.8) & 12 MP (f/2.4) |
Quay phim camera sau |
2160p@60fps, 1080p@30/240fps |
2160p@60fps, 1080p@30/240fps |
Các tính năng khác camera sau |
Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
7 MP (f/2.2) |
7 MP (f/2.2) |
Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
IOS 13 |
IOS 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Tốc độ xử lý |
|
|
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU 4 nhân |
Apple GPU 4 nhân |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
lightning |
lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano + eSim |
1 sim nano + eSim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3174mAh |
3174mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
|
|
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 157.5 mm - Ngang 77.4 mm - Dày 7.7 mm |
Dài 157.5 mm - Ngang 77.4 mm - Dày 7.7 mm |
Trọng lượng |
208g |
208g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Face ID |
Face ID |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678