So sánh iPhone Xs Max 64GB Quốc Tế (Đẹp 99%) với Samsung Galaxy S22 Ultra 5G Chính Hãng (Snap 8 Gen 1)
8.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.698.000 ₫
15.990.000 ₫
19.590.000 ₫
Trả góp từ: 3.198.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,5 inch FullHD+ (2688x1242 pixel), AMOLED |
6.8 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (peak) |
Camera Sau |
12 MP (f/1.8) & 12 MP (f/2.4) |
108 MP, f/1.8, 24mm (wide); 10 MP, f/4.9, 230mm (periscope telephoto); 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto); 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide) |
Camera Trước |
7 MP (f/2.2) |
40 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim nano + 1 eSim |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
|
vân tay trong màn hình |
Pin |
3174mAh |
5000mAh, 45W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5"inch |
6.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
OLED |
Dynamic AMOLED 2X |
Độ phân giải màn hình |
2688x1242 pixel |
1440 x 3080 pixels (~500 ppi density) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực |
Corning Gorilla Glass Victus+ |
Camera sau
Số ống kính |
1 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP (f/1.8) & 12 MP (f/2.4) |
108 MP, f/1.8, 24mm (wide); 10 MP, f/4.9, 230mm (periscope telephoto); 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto); 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
2160p@60fps, 1080p@30/240fps |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
7 MP (f/2.2) |
40 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD |
|
Các tính năng khác camera trước |
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
IOS 13 |
Android 12, One UI 4.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Tốc độ xử lý |
- |
Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.40 GHz Cortex-A710 & 4x1.70 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU 4 nhân |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Lightning |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Lightning |
không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3174mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 4.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Fast charging 45W |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus +), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus +), khung nhôm |
Kích thước |
Dài 157.5 mm - Ngang 77.4 mm - Dày 7.7 mm |
163,3 x 77,9 x 8,9 mm |
Trọng lượng |
208g |
229g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không, Face ID |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
iP 68 |
Tính năng khác |
Mở khóa khuôn mặt, kháng nước, kháng bụi |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678