So sánh iPhone Xs 256GB Đổi Bảo Hành (Mới Chưa Active) với iPhone Xs Max 64GB Quốc Tế (Đẹp 99%)
12.850.000 ₫
Trả góp từ: 2.570.000 ₫
8.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.698.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5,8 inch, công nghệ OLED, 1125x2436 pixel |
6,5 inch FullHD+ (2688x1242 pixel), AMOLED |
Camera Sau |
12.MP & 12.MP |
12 MP (f/1.8) & 12 MP (f/2.4) |
Camera Trước |
7.MP |
7 MP (f/2.2) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A12 Bionic 6 nhân, 2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
64GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
2 nano |
1 sim nano + 1 eSim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
2658mAh |
3174mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.8inch |
6.5"inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Công nghệ OLED, 1125x2436 pixel |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1125x2436 pixel |
2688x1242 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Kính cường lực |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP & 12.MP |
12 MP (f/1.8) & 12 MP (f/2.4) |
Quay phim camera sau |
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
2160p@60fps, 1080p@30/240fps |
Các tính năng khác camera sau |
Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
7MP |
7 MP (f/2.2) |
Quay phim camera trước |
1080p@60fps |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 13 |
IOS 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest |
- |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU 4 nhân |
Apple GPU 4 nhân |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không hỗ trợ |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
lightning |
Lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
lightning |
Lightning |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
2658mAh |
3174mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
- |
Sạc nhanh Quick Charge 4.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
- |
- |
Thời gian sạc |
- |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực |
Kim loại và kính |
Kích thước |
Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm |
Dài 157.5 mm - Ngang 77.4 mm - Dày 7.7 mm |
Trọng lượng |
177 g |
208g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
không, Nhận diện khuôn mặt Face ID |
Không, Face ID |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
Mở khóa khuôn mặt, kháng nước, kháng bụi |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678