So sánh iPhone Xs 256GB 2 Sim Fullbox Chưa Active với iPhone 11 Pro Max 64GB Quốc Tế (Đẹp 99%)
18.890.000 ₫
22.550.000 ₫
Trả góp từ: 3.778.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5,8 inch, công nghệ OLED, 1125.2436 pixel |
6.5 inches, 102.9 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio) |
Camera Sau |
12.MP & 12.MP |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto), 12 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
7.MP |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A12 Bionic 6 nhân, 2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim nano và 1 esim |
1 sim vật lý + 1 eSim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
2658 mAh |
3969mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.8 inch |
6.5 inches |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Công nghệ OLED, 1125.2436 pixel |
Super Retina XDR OLED capacitive touchscreen |
Độ phân giải màn hình |
1125.2436 pixel |
1242 x 2688 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP & 12.MP |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto), 12 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
Các tính năng khác camera sau |
Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
7MP |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p@60fps |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 12 |
iOS 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest |
Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU 4 nhân |
Apple GPU (4-core graphics) |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Lightning |
lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
Lightning |
lightning |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano và 1 esim |
1 sim vật lý + 1 eSim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
2658 mAh |
3969mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
- |
- |
Thời gian sạc |
- |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm |
158 x 77.8 x 8.1 mm |
Trọng lượng |
177 g |
226g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
không, Nhận diện khuôn mặt Face ID |
Không, mở khoá bằng Face ID |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi Sạc pin nhanh, Face ID |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678