So sánh iPhone Xs 256GB Quốc Tế (Đẹp 99%) với Samsung Note 20 Ultra Chính Hãng Mới 100%
8.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.778.000 ₫
17.290.000 ₫
17.790.000 ₫
Trả góp từ: 3.458.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5,8 inch, công nghệ OLED, 1125x2436 pixel |
6.9 inches, 116.7 cm2 (~91.7% screen-to-body ratio), Dynamic AMOLED 2X capacitive touchscreen, 16M colors |
Camera Sau |
12.MP & 12.MP |
108 MP, f/1.8, 26mm (wide) OIS; 12 MP, f/3.0, 120mm (periscope telephoto) OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom; 12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide) |
Camera Trước |
7.MP |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A12 Bionic 6 nhân, 2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest |
Exynos 990 (7 nm+) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim nano + 1 eSim |
2 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay trong màn hình |
Pin |
2658mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.8inch |
6.9 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
- |
Công nghệ màn hình |
Công nghệ OLED, 1125x2436 pixel |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1125x2436 pixel |
1440 x 3088 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Corning Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
108 MP, f/1.8, 26mm (wide) OIS; 12 MP, f/3.0, 120mm (periscope telephoto) OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom; 12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide) |
Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP & 12.MP |
- |
Quay phim camera sau |
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
Độ phân giải & khẩu độ |
7MP |
10MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
1080p@60fps |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 13 |
Android 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Exynos 990 (7 nm+) |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.5 GHz Vortex & 4 nhân 1.6 GHz Tempest |
Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M5 & 2x2.50 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU 4 nhân |
Mali-G77 MP11 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
lightning |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
lightning |
không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
2658mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
- |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
- |
- |
Thời gian sạc |
- |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung thép không gỉ + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm |
164.8 x 77.2 x 8.1 mm |
Trọng lượng |
177 g |
208g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
không, Nhận diện khuôn mặt Face ID |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
iP 68 |
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678