So sánh iPhone XR 64GB New Fullbox Chính Hãng VN/A (Chưa Active) với iPhone X 64GB Mới 100% Đổi Bảo Hành (Chưa Active)
13.750.000 ₫
Trả góp từ: 2.750.000 ₫
10.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.198.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,1"inch, HD+ (828 x 1792 pixels), IPS LCD |
5.8" inch (1125 x 2436 Pixels), OLED Super Retina |
Camera Sau |
12 MP (f/1.8) |
12.MP & 12.MP |
Camera Trước |
7 MP (f/2.2) |
7.MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Apple A11 Bionic 6 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
3GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
64GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
1 Sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
2942mAh |
2716mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.1inch |
5,8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
OLED Super Retina |
Độ phân giải màn hình |
HD+ (828 x 1792 pixels) |
1125 x 2436 Pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
- |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Camera sau
Số ống kính |
1 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP (f/1.8) |
12.MP & 12.MP |
Quay phim camera sau |
2160p@24/30/60fps, 1080p@30/240fps |
Quay phim 4K 2160p@60fps |
Các tính năng khác camera sau |
Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Zoom 10X |
Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
7 MP (f/2.2) |
7.MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD |
Có |
Các tính năng khác camera trước |
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 13 |
IOS 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A12 Bionic 6 nhân |
Apple A11 Bionic 6 nhân |
Tốc độ xử lý |
- |
2.39 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU 4 nhân |
Apple GPU 3 nhân |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
3 GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không hỗ trợ |
không hỗ trợ |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Lightning |
Lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
Lightning |
Lightning |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
1 Nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
2942mAh |
2716mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
- |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
- |
8 tiếng 41 phút |
Thời gian sạc |
- |
3 tiếng 10 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại nguyên khối |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm |
Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm |
Trọng lượng |
194g |
174 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không, mở khoá bằng gương mặt |
Không, Bảo mật mống mắt |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
Kháng nước, kháng bụi ,3D Touch, Face ID |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678