So sánh iPhone X 64GB Quốc tế (Đẹp 99%) với iPhone X 64GB Mới 100% Đổi Bảo Hành (Chưa Active)
7.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.578.000 ₫
10.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.198.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5.8" inch (1125 x 2436 Pixels), OLED Super Retina |
5.8" inch (1125 x 2436 Pixels), OLED Super Retina |
Camera Sau |
12.MP & 12.MP |
12.MP & 12.MP |
Camera Trước |
7.MP |
7.MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A11 Bionic 6 nhân |
Apple A11 Bionic 6 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
3GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
64GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
1 Sim |
1 Sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
2716mAh |
2716mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.8 inch |
5,8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
OLED Super Retina |
OLED Super Retina |
Độ phân giải màn hình |
1125 x 2436 Pixels |
1125 x 2436 Pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP & 12.MP |
12.MP & 12.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@60fps |
Quay phim 4K 2160p@60fps |
Các tính năng khác camera sau |
Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
7.MP |
7.MP |
Quay phim camera trước |
Có |
Có |
Các tính năng khác camera trước |
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS12 |
IOS 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A11 Bionic 6 nhân |
Apple A11 Bionic 6 nhân |
Tốc độ xử lý |
2.39 GHz |
2.39 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU 3 nhân |
Apple GPU 3 nhân |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3 GB |
3 GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
không hỗ trợ |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Lightning |
Lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
Lightning |
Lightning |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, A2DP, LE, EDR |
v5.0, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 Nano SIM |
1 Nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
2716mAh |
2716mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
8 tiếng 41 phút |
8 tiếng 41 phút |
Thời gian sạc |
3 tiếng 10 phút |
3 tiếng 10 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm |
Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm |
Trọng lượng |
174g |
174 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không, Bảo mật mống mắt |
Không, Bảo mật mống mắt |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Kháng nước, kháng bụi, 3D Touch, Face ID |
Kháng nước, kháng bụi ,3D Touch, Face ID |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678