So sánh iPhone 8 64GB Quốc Tế Likenew (Đẹp 99%) với iPhone 11 64GB Quốc Tế Đẹp 99%
9.190.000 ₫
Trả góp từ: 1.838.000 ₫
13.690.000 ₫
Trả góp từ: 2.738.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
4.7inch, LED-backlit IPS LCD |
Liquid Retina IPS LCD, 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio) |
Camera Sau |
12MP |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide) & 12 MP, f/2.4, 13mm (ultrawide) |
Camera Trước |
7MP |
12MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A11 Bionic 6 nhân |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Bộ Nhớ RAM |
2GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
1 Sim |
1 nano sim và 1 eSim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
1821mAh |
3110mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
4.7inch |
6.1 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
LED-backlit Retina IPS LCD |
Liquid Retina IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
750x1334 Pixels |
828 x 1792 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Camera sau
Số ống kính |
1 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12MP |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide) & 12 MP, f/2.4, 13mm (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
2160p @ 24/30 / 60fps, 1080p @ 30/60/120 / 240fps |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
Các tính năng khác camera sau |
Đèn flash hai tông kép, HDR |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
7MP |
12MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
Nhận diện khuôn mặt, HDR, ảnh toàn cảnh |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 12 |
iOS 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A11 Bionic 6 nhân |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.1 GHz Monsoon và 4 nhân 2.1 GHz Mistral |
Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU 3 nhân |
Apple GPU (4-core graphics) |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
2GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Lightning |
Lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Lightning |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dải tần kép, điểm phát sóng |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5,0, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
1 Nano SIM |
1 sim vật lý + 1 eSim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
1821mAh |
3110mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin |
- |
Thời gian onscreen |
Đang cập nhật......... |
- |
Thời gian sạc |
Đang cập nhật...... |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm |
150.9 x 75.7 x 8.3 mm |
Trọng lượng |
148g |
194g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có, mở khoá bằng vân tay |
Không, bảo mật Face ID |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
3D Touch |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678