So sánh iPhone 8 Plus 64GB Quốc Tế Likenew (Đẹp 99%) với Samsung Note 10 Plus Mỹ Likenew
6.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.378.000 ₫
5.750.000 ₫
7.050.000 ₫
Trả góp từ: 1.150.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
LED-backlit IPS LCD, 5.5", Retina HD |
6.8"; Dynamic AMOLED; 2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Camera Sau |
Sau 12.MP (f/1.8 & f/2.8), Trước 7.MP(f/2.2) |
12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.1; 16 MP, f/2.2; 0.3 MP |
Camera Trước |
|
10 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A11 Bionic 6 nhân |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
1 nano sim |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay trên màn hình |
Pin |
2691mAh, Có sạc nhanh |
4300mAh, 45W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.5" |
6.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
19:9 |
Công nghệ màn hình |
LED-backlit IPS LCD |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080x920px |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
|
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP |
12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.1; 16 MP, f/2.2; 0.3 MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@60fps |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, âm thanh stereo rec., Gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
f / 2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
7.MP |
10MP |
Quay phim camera trước |
Quay video FullHD |
2160p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Cuộc gọi video kép, Tự động HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
IOS 12 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A11 Bionic 6 nhân |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.1 GHz Monsoon và 4 nhân 2.1 GHz Mistral |
1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1 .78 GHz Kryo 485 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU 3 nhân |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không hỗ trợ |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
lightning, sạc không dây |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
lightning |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 Nano sim |
1 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
2691mAh |
4300mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin |
Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Thời gian onscreen |
14 giờ 55 phút xem video liên tục (theo GSMArena) |
|
Thời gian sạc |
khoảng 120 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 158.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.5 mm |
162,3 x 77,2 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
202g |
196 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Mở khóa bằng vân tay |
Vân tay trên màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Kháng nước, kháng bụi 3D Touch |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678