So sánh iPhone 8 Plus 64GB Chính Hãng VN/A NewFullbox (Chưa Active) với Samsung S10 Plus Mỹ 128GB Mới 100% (ĐBH)
7.890.000 ₫
8.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.578.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
Retina IPS LCD - 1080 x 1920 pixels - 5.5 inches |
6.4 inch, Dynamic AMOLED, 1440 x 3040 pixel, tỷ lệ 19: 9 (mật độ ~ 522 ppi) |
Camera Sau |
Sau 12MP & 12MP - Trước 7MP |
12MP, 12MP, 16MP |
Camera Trước |
|
10MP, 8MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
2691 mAh |
4100mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.5 inches |
6.4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Retina IPS LCD |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 1920 pixels |
1440 x 3040 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Ion-strengthened glass, oleophobic coating |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12MP & 12MP |
Dual 12MP+12 MP+16 MP |
Quay phim camera sau |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
2160p @ 60fps (không có EIS), 2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, rec âm thanh nổi, gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
Quad-LED dual-tone flash, HDR |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn m |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
10 MP, f / 1.9; 8 MP, f / 2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
7MP |
Chính 10 MP & Phụ 8 MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
Face detection, HDR |
Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 13.5 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A11 Bionic (10 nm) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) |
1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1 .78 GHz Kryo 485 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Lightning |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
Lightning |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / ax, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
5.0, A2DP, LE, aptX |
GPS |
A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
1 sim |
1 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
2691 mAh |
4100mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
FastCharging 15W |
Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhôm |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 158.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.5 mm |
157,6 x 74,1 x 7,8 mm |
Trọng lượng |
202g |
175 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Kháng nước, kháng bụi, 3D Touch |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678