So sánh iPhone 8 Plus 64GB Chính Hãng VN/A NewFullbox (Chưa Active) với Samsung Note 10 Plus Mỹ Likenew
5.750.000 ₫
7.050.000 ₫
Trả góp từ: 1.150.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
Retina IPS LCD - 1080 x 1920 pixels - 5.5 inches |
6.8"; Dynamic AMOLED; 2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Camera Sau |
Sau 12MP & 12MP - Trước 7MP |
12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.1; 16 MP, f/2.2; 0.3 MP |
Camera Trước |
|
10 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay trên màn hình |
Pin |
2691 mAh |
4300mAh, 45W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.5 inches |
6.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
19:9 |
Công nghệ màn hình |
Retina IPS LCD |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 1920 pixels |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Ion-strengthened glass, oleophobic coating |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
|
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12MP & 12MP |
12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.1; 16 MP, f/2.2; 0.3 MP |
Quay phim camera sau |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, âm thanh stereo rec., Gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
Quad-LED dual-tone flash, HDR |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
f / 2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
7MP |
10MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
2160p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
Face detection, HDR |
Cuộc gọi video kép, Tự động HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 13.5 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A11 Bionic (10 nm) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) |
1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1 .78 GHz Kryo 485 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Lightning |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
Lightning |
Không |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim |
1 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
2691 mAh |
4300mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
FastCharging 15W |
Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhôm |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 158.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.5 mm |
162,3 x 77,2 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
202g |
196 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Vân tay trên màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Kháng nước, kháng bụi, 3D Touch |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678