So sánh iPhone 8 Plus 256GB Quốc Tế Likenew (Đẹp 99%) với Samsung S10 Plus Mỹ 128GB Mới 100% (ĐBH)
7.890.000 ₫
8.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.578.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
LED-backlit IPS LCD, 5.5", Retina HD |
6.4 inch, Dynamic AMOLED, 1440 x 3040 pixel, tỷ lệ 19: 9 (mật độ ~ 522 ppi) |
Camera Sau |
Sau 12.MP (f/1.8 & f/2.8), Trước 7.MP(f/2.2) |
12MP, 12MP, 16MP |
Camera Trước |
|
10MP, 8MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A11 Bionic 6 nhân |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
1 nano sim |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
2691mAh, Có sạc nhanh |
4100mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.5" |
6.4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
LED-backlit IPS LCD |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080x920px |
1440 x 3040 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP |
Dual 12MP+12 MP+16 MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@60fps |
2160p @ 60fps (không có EIS), 2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, rec âm thanh nổi, gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn m |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
10 MP, f / 1.9; 8 MP, f / 2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
7.MP |
Chính 10 MP & Phụ 8 MP |
Quay phim camera trước |
Quay video FullHD |
2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
IOS 12 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A11 Bionic 6 nhân |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.1 GHz Monsoon và 4 nhân 2.1 GHz Mistral |
1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1 .78 GHz Kryo 485 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU 3 nhân |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không hỗ trợ |
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
lightning, sạc không dây |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
lightning |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / ax, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
v5.0, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, LE, aptX |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
1 Nano sim |
1 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
2691mAh |
4100mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin |
Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Thời gian onscreen |
14 giờ 55 phút xem video liên tục (theo GSMArena) |
|
Thời gian sạc |
khoảng 120 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 158.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.5 mm |
157,6 x 74,1 x 7,8 mm |
Trọng lượng |
202g |
175 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Mở khóa bằng vân tay |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Kháng nước, kháng bụi 3D Touch |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678