5,5 inch Full HD (1080 x 1920 pixels), LED-backlit IPS LCD
6,3 inch Full HD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD
Camera Sau
Sau dual 12.MP (f/1.8 & f/2.8), Trước 7.MP (f/2.2)
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Camera Trước
13MP
Chíp Xử Lý (CPU)
Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit, 2,3 GHz
Snapdragon 665, 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Bộ Nhớ RAM
3GB
4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM)
256GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
64GB
Hỗ trợ Sim
1 sim nano
2 nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin
2900 mAh
4000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình
5,5 inch
6.3 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình
LED-backlit IPS LCD
IPS LCD
Độ phân giải màn hình
Full HD (1080 x 1920 pixels)
1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Kính oleophobic (ion cường lực)
Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
4
Độ phân giải & khẩu độ
Dual 12.MP
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Quay phim camera sau
Quay phim 4K 2160p@30fps
Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Các tính năng khác camera sau
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Google Lens, Góc rộng (Wide), S
Camera trước
Số ống kính camera trước
f/2.2
1
Độ phân giải & khẩu độ
7.MP
13MP
Quay phim camera trước
Quay phim Full HD
Các tính năng khác camera trước
Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Retina Flash
Flash màn hình, Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR