map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh iPhone 7 32GB Đổi Bảo Hành (VN/A, Chưa Active) với iPhone 11 128GB 2 Sim Vật Lý Đẹp 99%

Thông số cơ bản
Màn Hình 4,7 inch HD (1334 x 750 Pixels), LED-backlit IPS LCD Liquid Retina IPS LCD, 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio)
Camera Sau Sau dual 12.MP (f/1.8), Trước 7.MP (f/2.2) 12 MP, f/1.8, 26mm (wide) & 12 MP, f/2.4, 13mm (ultrawide)
Camera Trước 12MP, f/2.2
Chíp Xử Lý (CPU) Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit, 2,3 GHz Apple A13 Bionic (7 nm+)
Bộ Nhớ RAM 2GB 4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 32GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 128GB
Hỗ trợ Sim 1 sim nano 2 sim vật lý
Công nghệ bảo mật
Pin 1960 mAh 3110mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 4,7 inch 6.1 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình LED-backlit IPS LCD Liquid Retina IPS LCD
Độ phân giải màn hình HD (1334 x 750 Pixels) 828 x 1792 pixels
Kính bảo vệ màn hình Kính oleophobic (ion cường lực) Scratch-resistant glass, oleophobic coating
Camera sau
Số ống kính 2
Độ phân giải & khẩu độ Dual 12.MP 12 MP, f/1.8, 26mm (wide) & 12 MP, f/2.4, 13mm (ultrawide)
Quay phim camera sau Quay phim 4K 2160p@30fps 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
Các tính năng khác camera sau Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) HDR, stereo sound rec.
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.2 1
Độ phân giải & khẩu độ 7.MP 12MP, f/2.2
Quay phim camera trước Quay phim Full HD 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera trước Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Retina Flash
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành iOS 10 iOS 13
Chíp xử lý (CPU) Apple A10 Fusion 4 nhân 64-bit Apple A13 Bionic (7 nm+)
Tốc độ xử lý 2,3 GHz Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder)
Chip xử lý đồ họa (GPU) PowerVR Series7XT Plus (6 nhân) Apple GPU (4-core graphics)
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 2GB 4GB
Bộ nhớ trong (ROM) 32GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ không
Kết nối
Cổng kết nối sạc Lightning Lightning
Cổng kết nối tai nghe Lightning Lightning
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 9 3G, 4G LTE Cat 16
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth V4.0, A2DP, LE v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS A-GPS, GLONASS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Hỗ trợ SIM 1 sim nano 2 Sim vật lý
Pin - sạc
Dung lượng pin 1960 mAh 3110mAh
Công nghệ sạc nhanh Không hỗ trợ
Thời gian onscreen 9 tiếng 15 phút phát video liên tục (theo gsmarena)
Thời gian sạc 2 tiếng 15 phút
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại nguyên khối Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm 150.9 x 75.7 x 8.3 mm
Trọng lượng 138g 194g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Không, bảo mật Face ID
Khả năng chống nước
Tính năng khác Chống nước, chống bụi 3D Touch

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678