So sánh iPhone 6 16GB Cũ - Quốc Tế Likenew 99% với Oppo F1S 2017 Chính Hãng Mới 100%
Thông số cơ bản
Màn Hình |
4,7 inch HD (1334 x 750 Pixels), LED-backlit IPS LCD |
5,5 inch HD (720 x 1280 pixels), IPS LCD |
Camera Sau |
Sau 8.MP (f/2.2), Trước 1.2MP (f/2.2) |
Sau 13.MP (f/2.0), Trước 16.MP (f/2.0) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A8 2 nhân 64-bit 1.4 GHz |
Mediatek MT6750 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
1GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
16GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim nano |
2 Nano Sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
1810 mAh |
3075 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
4,7 inch |
5,5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
LED-backlit IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
HD (1334 x 750 Pixels) |
HD (720 x 1080 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
8.MP |
13.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@60fps |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
f/2.0 |
Độ phân giải & khẩu độ |
1.2MP |
16.MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim HD 720p |
Quay phim Full HD 1080p |
Các tính năng khác camera trước |
Tự động lấy nét |
Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Panorama, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung, Selfie bằng cử chỉ, Flash màn hình |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 10 |
Android 5.0.1 Lolipop |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A8 2 nhân 64-bit |
Mediatek MT6750 |
Tốc độ xử lý |
1.4 GHz |
8 nhân, tốc độ 1.5Ghz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
PowerVR GX6450 |
Mali-T860 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
1GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
16GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 128GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Lightning |
Micro USB |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 4 |
Có hỗ trợ 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
V4.0, A2DP |
V4.0, A2DP |
GPS |
Có, A-GPS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
1810 mAh |
3075mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Thời gian onscreen |
9 tiếng 24 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
đang cập nhật... |
Thời gian sạc |
2 tiếng 06 phút |
đang cập nhật... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại nguyên khối |
Hợp kim nhôm |
Kích thước |
Dài 138.1 mm - Ngang 67 mm - Dày 6.9 mm |
Dài 154.5 mm - Ngang 76 mm - Dày 7.38 mm |
Trọng lượng |
124g |
160 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
Mặt kính 2.5D Chạm 2 lần sáng màn hình |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678