So sánh iPhone 6 Plus 16GB Cũ - Quốc Tế Likenew 99% với Redmi 10X (Redmi Note 9) Fullbox Mở Seal
Ngừng kinh doanh
6.990.000 ₫
1.990.000 ₫
3.190.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
5,5 inch Full HD (1080 x 1920 pixels), LED-backlit IPS LCD |
6.53 inch FullHD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD |
| Camera Sau |
Sau 8.MP (f/2.2), Trước 1.2MP (f/2.2) |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
| Camera Trước |
|
13MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A8 2 nhân 64-bit 1.4 GHz |
MediaTek Helio G85, 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 Ghz |
| Bộ Nhớ RAM |
1GB |
4GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
16GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
1 nano sim |
2 nano |
| Công nghệ bảo mật |
|
|
| Pin |
2915 mAh |
5020mAh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
5,5 inch |
6.53" |
| Tỷ lệ màn hình |
|
|
| Công nghệ màn hình |
LED-backlit IPS LCD |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
Full HD (1080 x 1920 pixels) |
1080 x 2340 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
| Số ống kính |
|
|
| Độ phân giải & khẩu độ |
8.MP |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
| Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@60fps |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
HDR, Panorama |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
|
| Độ phân giải & khẩu độ |
1.2MP |
13MP |
| Quay phim camera trước |
Quay phim HD 720p |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động cân bằng sáng |
HDR, Panorama |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
iOS 10 |
Android 10 (MIUI 11) |
| Chíp xử lý (CPU) |
Apple A8 2 nhân 64-bit |
MediaTek Helio G85 (12nm) |
| Tốc độ xử lý |
1.4 GHz |
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
PowerVR GX6450 |
Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
1GB |
4GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
16GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
Có |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
Lightning |
USB Type C |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
| Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 4 |
GSM / CDMA / HSPA / LTE |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth |
V4.0, A2DP |
5.0, A2DP, LE |
| GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
| Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
2 nano sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
2915 mAh |
5020mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Không hỗ trợ |
Quick Charge 3.0 |
| Thời gian onscreen |
11 tiếng 15 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
|
| Thời gian sạc |
3 tiếng 30 phút |
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Kim loại nguyên khối |
Mặt kính cường lực, khung viền & mặt lưng nhựa |
| Kích thước |
Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm |
Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 - Dày 8.9 mm |
| Trọng lượng |
172g |
199g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Có |
Bảo mật vân tay 1 chạm |
| Khả năng chống nước |
|
Splash-proof |
| Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678