So sánh IPhone 4S Quốc Tế Cũ 99%
Thông số cơ bản
Màn Hình |
3,5 inch DVGA (640 x 960 pixels), LED-backlit IPS LCD |
Camera Sau |
sSau 8.MP (f/2.4), trước VGA |
Camera Trước |
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A5 2 nhân 32-bit |
Bộ Nhớ RAM |
512 MB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
16GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
1 Micro Sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Pin |
1420 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
3,5 |
Tỷ lệ màn hình |
|
Công nghệ màn hình |
LED-backlit IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
DVGA (640 x 960 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass |
Camera sau
Số ống kính |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
8.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
VGA |
Quay phim camera trước |
Quay phim 480p |
Các tính năng khác camera trước |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 5 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A5 |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 1 Ghz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
PowerVR SGX543MP2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
512 MB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
16GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Cổng kết nối 30-pin |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
Mạng di động |
|
Wifi |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth |
V4.0, A2DP |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 Micro Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
1432 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Không hỗ trợ |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật... |
Thời gian sạc |
đang cập nhật... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Kích thước |
Dài 115.2 mm - Ngang 58.6 mm - Dày 9.3 mm |
Trọng lượng |
140 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không hỗ trợ |
Khả năng chống nước |
|
Tính năng khác |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678