So sánh IPhone 4S Quốc Tế Chưa Active với iPhone 6s 16GB Quốc Tế (Đẹp 99%)
Ngừng kinh doanh
Trả góp từ: 510.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
3,5 inch DVGA (640 x 960 pixels), LED-backlit IPS LCD |
4,7 inch HD (1334 x 750 Pixels), LED-backlit IPS LCD |
Camera Sau |
Sau 8.MP (f/2.4), trước VGA |
Sau 12.MP (f/2.2), trước 5.MP (f/2.2) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A5 2 nhân 32-bit |
Apple A9 2 nhân 64-bit 1.8 GHz |
Bộ Nhớ RAM |
512 MB |
2GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
16GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
16GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
1 Micro Sim |
1 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
1420 mAh |
1715 mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
3,5 |
4,7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
LED-backlit IPS LCD |
LED-backlit IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
DVGA (640 x 960 pixels) |
HD (1334 x 750 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
8.MP |
12.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
- |
Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
- |
f/2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
VGA |
5.MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim 480p |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
|
Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Tự động cân bằng sáng |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 5 |
iOS 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A5 |
Apple A9 2 nhân 64-bit |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 1 Ghz |
1.8 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
PowerVR SGX543MP2 |
PowerVR GT7600 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
512 MB |
2GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
16GB |
16GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Cổng kết nối 30-pin |
Lightning |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
3.5mm |
Mạng di động |
3G |
3G, 4G LTE Cat 6 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
4.0, A2DP, LE |
A2DP, V4.1 |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 Micro Sim |
1 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
1432 mAh |
1715 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật... |
10 tiếng 46 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
Thời gian sạc |
đang cập nhật... |
2 tiếng 00 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
Dài 115.2 mm - Ngang 58.6 mm - Dày 9.3 mm |
Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm |
Trọng lượng |
140 g |
143g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không hỗ trợ |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
Cảm ứng lực, 3D Touch |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678