So sánh iPhone 11 Pro Max 64GB Quốc Tế New Fullbox với iPhone Xs Max 64GB Quốc Tế Xả Hàng (Đẹp 97%)
24.550.000 ₫
Trả góp từ: 4.910.000 ₫
7.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.5 inches, 102.9 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio) |
|
Camera Sau |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto), 12 MP, f/2.4 |
|
Camera Trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide) |
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
|
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
|
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
|
Hỗ trợ Sim |
1 sim vật lý + 1 eSim |
|
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3969mAh |
|
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5 inches |
|
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super Retina XDR OLED capacitive touchscreen |
|
Độ phân giải màn hình |
1242 x 2688 pixels |
|
Kính bảo vệ màn hình |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto), 12 MP, f/2.4 |
|
Quay phim camera sau |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
|
Các tính năng khác camera sau |
- |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide) |
|
Quay phim camera trước |
- |
|
Các tính năng khác camera trước |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 13 |
|
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
|
Tốc độ xử lý |
Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) |
|
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU (4-core graphics) |
|
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
|
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
|
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
lightning |
|
Cổng kết nối tai nghe |
lightning |
|
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
|
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
|
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
|
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
|
Hỗ trợ SIM |
1 sim vật lý + 1 eSim |
|
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3969mAh |
|
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
|
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
|
Kích thước |
158 x 77.8 x 8.1 mm |
|
Trọng lượng |
226g |
|
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không, bảo mật bằng Face ID |
|
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678