So sánh iPhone 11 Pro Max 512GB Quốc Tế (Đẹp 99%) với Samsung Note 10 Plus Chính Hãng 256GB Mới Nguyên Seal
25.350.000 ₫
Trả góp từ: 5.070.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.5 inches, 102.9 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio) |
6.8"; Dynamic AMOLED; 2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Camera Sau |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto), 12 MP, f/2.4 |
Sau: Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D; Trước: 10MP |
Camera Trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide) |
10MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Exynos 9825 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
512GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim vật lý + 1 eSim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Bảo mật vân tay siêu âm dưới màn hình |
Pin |
3969mAh |
4300mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5 inches |
6.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super Retina XDR OLED capacitive touchscreen |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1242 x 2688 pixels |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto), 12 MP, f/2.4 |
Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D |
Quay phim camera sau |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, âm thanh stereo rec., Gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
- |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
f/2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide) |
10MP |
Quay phim camera trước |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
2160p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
- |
Cuộc gọi video kép, Tự động HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 13 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Exynos 9825 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) |
- |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU (4-core graphics) |
- |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
512GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
lightning |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
lightning |
không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim vật lý + 1 eSim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3969mAh |
4300mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
158 x 77.8 x 8.1 mm |
162,3 x 77,2 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
226g |
196 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không, mở khoá bằng Face ID |
Có, bảo mật vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678