So sánh iPhone 11 128GB Quốc Tế (Đẹp 99%) với Samsung Note 20 5G Mỹ Likenew (S865)
15.050.000 ₫
Trả góp từ: 3.010.000 ₫
5.490.000 ₫
7.090.000 ₫
Trả góp từ: 1.098.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
Liquid Retina IPS LCD, 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio) |
6.7 inches, Super AMOLED Plus, 1080 x 2400 pixels |
Camera Sau |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide) & 12 MP, f/2.4, 13mm (ultrawide) |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide); 64 MP, f/2.0, (telephoto); 12 MP, f/2.2, 120˚ |
Camera Trước |
12MP, f/2.2 |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
1 nano sim và 1 eSim |
1 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay trong màn hình |
Pin |
3110mAh |
4300mAh, 25W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.1 inch |
6.7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Liquid Retina IPS LCD |
Super AMOLED Plus |
Độ phân giải màn hình |
828 x 1792 pixels |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide) & 12 MP, f/2.4, 13mm (ultrawide) |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide); 64 MP, f/2.0, (telephoto); 12 MP, f/2.2, 120˚ |
Quay phim camera sau |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
- |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12MP, f/2.2 |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
Quay phim camera trước |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
- |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 13 |
Android 10, upgradable to Android 13, One UI 5 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) |
Tốc độ xử lý |
Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) |
Octa-core (1x3.0 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Cortex-A77 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU (4-core graphics) |
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Lightning |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Lightning |
không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim vật lý + 1 eSim |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3110mAh |
4300mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
- |
- |
Thời gian sạc |
- |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt lưng nhựa phủ bóng |
Kích thước |
150.9 x 75.7 x 8.3 mm |
161.6 x 75.2 x 8.3 mm |
Trọng lượng |
194g |
192 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không, bảo mật Face ID |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
Có |
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678