So sánh Apple iPad 9.7 với Xiaomi Pad 6 Pro Wifi Nguyên Seal Xịn (Snap8+ Gen 1)
Ngừng kinh doanh
5.000.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
7.850.000 ₫
86.050.000 ₫
Trả góp từ: 1.570.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
9.7 inches, IPS LCD |
11 inch, IPS LCD, 1B colors, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 550 nits |
Camera Sau |
8 MP, f / 2.4 |
50 MP, 2MP, PDAF |
Camera Trước |
1,2 MP, f / 2.2 |
20 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Apple A10 Fusion ( 16nm ) |
Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
2 GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32 GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
Không |
không |
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay ( gắn phía trước ) |
|
Pin |
8827 mAh |
8600 mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
9,7 inch |
11 inch |
Tỷ lệ màn hình |
4: 3 |
16:10 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1536 x 2048 pixel |
1800 x 2880 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính chống trầy xước, lớp phủ oleophobic |
|
Camera sau
Số ống kính |
1 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f / 2.4, 31mm ( tiêu chuẩn ), 1.12 Lờim, AF |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
1080p @ 30fps, 720p @ 120fps, HDR |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
1,2 MP, f / 2.2, 31mm |
20 MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
720p @ 30fps |
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 11.3, lên tới iPadOS 15.7, có thể nâng cấp lên iPadOS 16.5 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A10 Fusion ( 16nm ) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Quad-core 2,34 GHz ( Bão 2x + 2x Zephyr ) |
Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
PowerVR Series7XT Plus ( đồ họa sáu lõi ) |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
2 GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32 GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Lightning, USB 2.0 |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
|
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
4.2, A2DP, EDR, LE |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) |
|
Hỗ trợ SIM |
Không |
không |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
8827 mAh |
8600mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Không |
Sạc nhanh 67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Kích thước |
240 x 169,5 x 7,5 mm |
254 x 165.2 x 6.5 mm |
Trọng lượng |
469 g |
490 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay ( gắn phía trước ) |
|
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678