map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Apple iPad 9.7" Gen 6 (2018) 4G Likenew với Apple iPad 9.7" Gen 6 (2018) Wifi Likenew

ipad-gen-6
4.290.000 ₫ 5.000.000 ₫
Trả góp từ: 858.000 ₫
ipad-gen-6
3.790.000 ₫ 5.000.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 9.7 inches, IPS LCD 9.7 inches, IPS LCD
Camera Sau 8 MP, f / 2.4 8 MP, f / 2.4
Camera Trước 1,2 MP, f / 2.2 1,2 MP, f / 2.2
Chíp Xử Lý (CPU) Apple A10 Fusion ( 16nm ) Apple A10 Fusion ( 16nm )
Bộ Nhớ RAM 2 GB 2 GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 32 GB 32 GB
Hỗ trợ Sim 1 Sim Không
Công nghệ bảo mật Dấu vân tay ( gắn phía trước ) Dấu vân tay ( gắn phía trước )
Pin 8827 mAh 8827 mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 9,7 inch 9,7 inch
Tỷ lệ màn hình 4: 3 4: 3
Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải màn hình 1536 x 2048 pixel 1536 x 2048 pixel
Kính bảo vệ màn hình Kính chống trầy xước, lớp phủ oleophobic Kính chống trầy xước, lớp phủ oleophobic
Camera sau
Số ống kính 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 8 MP, f / 2.4, 31mm ( tiêu chuẩn ), 1.12 Lờim, AF 8 MP, f / 2.4, 31mm ( tiêu chuẩn ), 1.12 Lờim, AF
Quay phim camera sau 1080p @ 30fps, 720p @ 120fps, HDR 1080p @ 30fps, 720p @ 120fps, HDR
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 1,2 MP, f / 2.2, 31mm 1,2 MP, f / 2.2, 31mm
Quay phim camera trước 720p @ 30fps 720p @ 30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành iOS 11.3, lên tới iPadOS 15.7, có thể nâng cấp lên iPadOS 16.5 iOS 11.3, lên tới iPadOS 15.7, có thể nâng cấp lên iPadOS 16.5
Chíp xử lý (CPU) Apple A10 Fusion ( 16nm ) Apple A10 Fusion ( 16nm )
Tốc độ xử lý Quad-core 2,34 GHz ( Bão 2x + 2x Zephyr ) Quad-core 2,34 GHz ( Bão 2x + 2x Zephyr )
Chip xử lý đồ họa (GPU) PowerVR Series7XT Plus ( đồ họa sáu lõi ) PowerVR Series7XT Plus ( đồ họa sáu lõi )
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 2 GB 2 GB
Bộ nhớ trong (ROM) 32 GB 32 GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc Lightning, USB 2.0 Lightning, USB 2.0
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm 3.5mm
Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, EDR, LE 4.2, A2DP, EDR, LE
GPS GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only)
Hỗ trợ SIM 1 Sim Không
Pin - sạc
Dung lượng pin 8827 mAh 8827 mAh
Công nghệ sạc nhanh Không Không
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm Mặt kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
Kích thước 240 x 169,5 x 7,5 mm 240 x 169,5 x 7,5 mm
Trọng lượng 469 g 469 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Dấu vân tay ( gắn phía trước ) Dấu vân tay ( gắn phía trước )
Khả năng chống nước
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7