So sánh Honor X9d 5G Chính Hãng với Vivo iQOO 15 Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Elite 5)
10.890.000 ₫
Trả góp từ: 2.178.000 ₫
16.190.000 ₫
Trả góp từ: 3.238.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.79 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 3840Hz PWM, HDR, 800 nits (typ), 1800 nits (HBM), 6000 nits (peak) |
6.85 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1000 nits (typ), 2600 nits (HBM), 6000 nits (peak) |
| Camera Sau |
108 MP, f/1.8; 5 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.9, (wide); 50 MP, f/2.7, (periscope telephoto); 50 MP, f/2.1, (ultrawide) |
| Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
32 MP, f/2.2, 21mm (wide) |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 6 Gen 4 (4 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
512GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Pin |
8300 mAh, 66W |
7000 mAh, 100W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.79 inches |
6.85 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
112.1 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio) |
|
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
LTPO AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1200 x 2640 pixels |
|
| Kính bảo vệ màn hình |
Aluminosilicate glass |
|
Camera sau
| Số ống kính |
2 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f/1.8, 24mm (wide), PDAF, 1/1.67", 1.0µm, OIS 5 MP, f/2.2, 17mm (ultrawide), 1/5.0", 1.12µm |
50 MP, f/1.9, (wide); 50 MP, f/2.7, (periscope telephoto); 50 MP, f/2.1, (ultrawide) |
| Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
LED flash, panorama, HDR |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.5, 24mm (wide) |
32 MP, f/2.2, 21mm (rộng) |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
| Các tính năng khác camera trước |
HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 15, Magic OS 9 |
Android 16, OriginOS 6 (Trung Quốc) |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 6 Gen 4 (4 nm) |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.3 GHz Cortex-A720s & 3x2.2 GHz Cortex-A720s & 4x1.8 GHz Cortex-A520s) |
Lõi tám (2x4,6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3,62 GHz Oryon V3 Phoenix M) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 810 |
Adreno 840 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
512GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 3.2, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 |
| GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS |
|
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
Nano-SIM + Nano-SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
Si/C Li-Ion 8300 mAh |
7000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Có dây 66W, 7.5W đấu dây ngược |
100W, sạc không dây 40W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa |
Lưng kính, khung kim loại |
| Kích thước |
161,9 x 76,1 x 7,8 mm |
163,7 x 76,8 x 8,1 mm |
| Trọng lượng |
193 g |
215g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay (dưới màn hình, quang học) |
vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
Đạt chuẩn IP68/IP69K chống bụi và chống nước (chống tia nước áp lực cao; có thể ngâm dưới nước đến 6m) |
IP68/69 |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678