So sánh Honor Magic8 5G Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Elite Gen 5) với Honor Power Mới 100% (Pin 8000mAh)
16.600.000 ₫
Trả góp từ: 3.320.000 ₫
7.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.518.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.58 inches, LTPO OLED, 1B colors, 120Hz, 4320Hz PWM, Dolby Vision, HDR Vivid, 1800 nits (HBM), 6000 nits (peak) |
6.78 inch, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR, 4000 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.9; 64 MP, f/2.5; 50 MP, f/2.0 |
50 MP, f/2.0, (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS + 5 MP, (ultrawide) |
Camera Trước |
50 MP, f/2.0 |
16 MP, f/2.5, (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
Snapdragon 7 Gen 3 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
vân tay trong màn hình |
Pin |
7000 mAh, 90W |
8000mAh, 60W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.58 inches |
6,78 inch |
Tỷ lệ màn hình |
(~90.6% screen-to-body ratio) |
|
Công nghệ màn hình |
LTPO OLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1256 x 2760 pixels (~461 ppi density) |
|
Kính bảo vệ màn hình |
Giant Rhino Glass |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS 64 MP, f/2.5, (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (ultrawide), 1/2.88", 0.61µm, dual pixel PDAF |
50 MP, f/2.0, (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS + 5 MP, (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, 10-bit video |
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/2.0, 21mm (wide), 1/2.93", 0.6µm |
16MP |
Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 16, up to 7 major Android upgrades, MagicOS 10 |
Android 15, MagicOS 9 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
Snapdragon 7 gen 3 |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x4.6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3.62 GHz Oryon V3 Phoenix M) |
Octa-core (1x2.63 GHz Cortex-A715 & 3x2.4 GHz Cortex-A715 & 4x1.8 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 840 |
Adreno 720 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, DisplayPort 1.2, OTG |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5, Auracast, ASHA |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L1+L5), GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
Si/C Li-Ion 7000 mAh |
8000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
90W có dây, 90W PPS, 40W UFCS 80W không dây đảo ngược không dây 5W có dây đảo ngược |
60W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
|
Kích thước |
157,1 x 74 x 8 mm |
163,7 x 76,7 x 8 mm |
Trọng lượng |
205 g |
209g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678