So sánh Honor GT Pro 5G Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Elite) với Redmi K80 Pro 5G Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Elite)
13.490.000 ₫
Trả góp từ: 2.698.000 ₫
11.390.000 ₫
Trả góp từ: 2.278.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR Vivid, 1600 nits (HBM), 6000 nits (đỉnh) |
6.67 inches, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (HBM), 3200 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f/2.0, (rộng) + 50 MP, f/2.4, (tele) + 50 MP, f/2.0 |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 32 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
50 MP, f/2.0, 22mm (rộng) |
20 MP, (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Pin |
7200mAh, 90W |
6000mAh, 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,78 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
|
1440 x 3200 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Longjing glass 2 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/2.0, (rộng) + 50 MP, f/2.4, (tele) + 50 MP, f/2.0 |
50 MP, f/1.6, 24mm (wide), 1/1.55", 1.0µm, dual pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (telephoto), 1/2.76", 0.64µm, PDAF (10cm - ∞), OIS, 2.5x optical zoom 32 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR sống động |
8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/2.0, 22mm (rộng) |
20 MP, (wide) |
Quay phim camera trước |
|
1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, MagicOS 9 |
Android 15, HyperOS 2 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (2x4,47 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 830 |
Adreno 830 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
7200mAh |
6000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
90W |
Sạc nhanh 120W, Không dây 50W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
100% trong 28 phút (được quảng cáo) |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính trước (kính Giant Rhino), khung nhôm, mặt sau bằng sợi polymer |
|
Kích thước |
162,1 x 75,7 x 8,6 mm |
160.3 x 75 x 8.4 mm |
Trọng lượng |
212g |
212 g or 217 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp suất cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 2,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678