map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Honor GT Pro 5G Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Elite) với Vivo iQOO 15 Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Elite 5)

thuml
12.490.000 ₫
Trả góp từ: 2.498.000 ₫
iqoo-15-thuml
16.790.000 ₫
Trả góp từ: 3.358.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR Vivid, 1600 nits (HBM), 6000 nits (đỉnh) 6.85 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1000 nits (typ), 2600 nits (HBM), 6000 nits (peak)
Camera Sau 50 MP, f/2.0, (rộng) + 50 MP, f/2.4, (tele) + 50 MP, f/2.0 50 MP, f/1.9, (wide); 50 MP, f/2.7, (periscope telephoto); 50 MP, f/2.1, (ultrawide)
Camera Trước 50 MP, f/2.0, 22mm (rộng) 32 MP, f/2.2, 21mm (wide)
Chíp Xử Lý (CPU) Snapdragon 8 Elite (3 nm) Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm)
Bộ Nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ Sim 2 Sim 2 Sim
Công nghệ bảo mật Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm)
Pin 7200mAh, 90W 7000 mAh, 100W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.78 inches 6.85 inch
Tỷ lệ màn hình ~453 ppi density
Công nghệ màn hình LTPO AMOLED LTPO AMOLED
Độ phân giải màn hình 1224 x 2800 pixels
Kính bảo vệ màn hình Giant rhino glass
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/2.0, (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.4, (telephoto), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 50 MP, f/2.0, 122˚ (ultrawide), AF 50 MP, f/1.9, (wide); 50 MP, f/2.7, (periscope telephoto); 50 MP, f/2.1, (ultrawide)
Quay phim camera sau 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR Vivid 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau LED flash, HDR, panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/2.0, 22mm (wide) 32 MP, f/2.2, 21mm (rộng)
Quay phim camera trước 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Các tính năng khác camera trước HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 15, MagicOS 9 Android 16, OriginOS 6 (Trung Quốc)
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (2x4.47 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) Lõi tám (2x4,6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3,62 GHz Oryon V3 Phoenix M)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 830 Adreno 840
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C, OTG USB Type-C 3.2, OTG
Cổng kết nối tai nghe Không Không
Mạng di động GSM / HSPA / LTE / 5G 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive 6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5
GPS GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L1+L5), GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 Sim Nano-SIM + Nano-SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin Si/C Li-Ion 7200 mAh 7000mAh
Công nghệ sạc nhanh 90W có dây, 5W có dây ngược 100W, sạc không dây 40W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính trước (kính Giant rhino), khung nhôm, mặt sau bằng sợi polymer Lưng kính, khung kim loại
Kích thước 162,1 x 75,7 x 8,6 mm 163,7 x 76,8 x 8,1 mm
Trọng lượng 212 g 215g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) IP68/69
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678