So sánh Honor 500 Nguyên Seal Xịn với Redmi K90 Pro Max 5G Nguyên Seal Xịn
10.050.000 ₫
Trả góp từ: 2.010.000 ₫
15.790.000 ₫
Trả góp từ: 3.158.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.55 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 3840Hz PWM, HDR Vivid, 6000 nits (peak) |
6.9 inches, LTPO AMOLED, 68B colors, 2560Hz PWM, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 3500 nits (peak) |
| Camera Sau |
200 MP, f/1.9; 12 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.7, 23mm (wide); 50 MP, f/3.0, 115mm (periscope telephoto); 50 MP, f/2.4, 18mm, 102˚ (ultrawide) |
| Camera Trước |
50 MP, f/2.0 |
32 MP, f/2.2, 21mm (wide) |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s Gen 4 (4 nm) |
Qualcomm Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
8000 mAh, 80W |
7560mAh, 100W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.55 inches |
6.9 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
19.5:9 ratio (~460 ppi density) |
|
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
LTPO AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1264 x 2736 pixels |
|
| Kính bảo vệ màn hình |
Aluminosilicate glass |
|
Camera sau
| Số ống kính |
2 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
200 MP, f/1.9, (wide), 1/1.4", 0.56µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 117˚ (ultrawide), AF |
50 MP, f/1.7, 23mm (wide); 50 MP, f/3.0, 115mm (periscope telephoto); 50 MP, f/2.4, 18mm, 102˚ (ultrawide) |
| Quay phim camera sau |
4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS, HDR10+ |
| Các tính năng khác camera sau |
LED flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/2.0, (wide) |
32 MP, f/2.2, 21mm (wide) |
| Quay phim camera trước |
4K, 1080p, gyro-EIS |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
| Các tính năng khác camera trước |
HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 16, MagicOS 10 |
Android 16, HyperOS 3 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s Gen 4 (4 nm) |
Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.21 GHz Cortex-X4 & 3x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.8 GHz Cortex-A720 & 2x2.0 GHz Cortex-A720) |
2x4.6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3.62 GHz Oryon V3 Phoenix M |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 825 |
Adreno 840 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5, Auracast, ASHA |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
Si/C Li-Ion 8000 mAh |
7560mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
80W có dây 5W đấu dây ngược |
100W, sạc ngược 50W, sạc không dây 22.5 W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhôm |
Mặt kính (Dragon Crystal Glass), khung nhôm |
| Kích thước |
155,8 x 74,2 x 7,8 mm |
163,3 x 77,8 x 7,9 mm |
| Trọng lượng |
198 g |
218 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay (dưới màn hình, quang học) |
vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
Đạt chuẩn IP68/IP69K chống bụi và chống nước (chống tia nước áp lực cao; có thể ngâm trong nước đến 1,5m trong 30 phút). |
IP68/69 |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678