So sánh Google Pixel 8 Likenew với Google Pixel 6 Pro Likenew (Quốc Tế)
12.590.000 ₫
Trả góp từ: 2.518.000 ₫
5.990.000 ₫
7.090.000 ₫
Trả góp từ: 1.198.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.2 inch, OLED, 120Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM), 2000 nits (peak) |
6.7 inches, LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
Camera Sau |
50 MP, f/1.7; 12 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.9; 48 MP, f/3.5; 12 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
10.5 MP, f/2.2 |
11.1 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Google Tensor G3 (4 nm) |
Google Tensor (5 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim nano |
1 SIM và eSIM |
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
vân tay quang học |
Pin |
4575mAh, 27W |
5003 mAh, 23W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.2 inch |
6.7 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
19.5:9 ratio |
Công nghệ màn hình |
OLED |
LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1440 x 3120 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass Victus |
Corning Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.7; 12 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.9, 25mm (wide), 1/1.31", 1.2µm, dual pixel PDAF, Laser AF, OIS 48 MP, f/3.5, 104mm (telephoto), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, OIS, 4x optical zoom 12 MP, f/2.2, 17mm, 114˚ (ultrawide), 1.25µm |
Quay phim camera sau |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS, OIS, 10-bit HDR |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS, OIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10.5 MP, f/2.2 |
11.1 MP, f/2.2, 20mm (ultrawide), 1.22µm |
Quay phim camera trước |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60fps |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14 |
Android 12, upgradable to Android 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Google Tensor G3 (4 nm) |
Google Tensor (5 nm) |
Tốc độ xử lý |
Nona-core (1x3.0 GHz Cortex-X3 & 4x2.45 GHz Cortex-A715 & 4x2.15 GHz Cortex-A510) |
Octa-core (2x2.80 GHz Cortex-X1 & 2x2.25 GHz Cortex-A76 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Immortalis-G715s MC10 |
Mali-G78 MP20 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 3.1 |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.2, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
1 SIM và eSIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4575mAh |
5003 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
27W |
23W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
50% in 30 min |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm |
Kích thước |
150,5 x 70,8 x 8,9 mm |
163.9 x 75.9 x 8.9 mm |
Trọng lượng |
187 g |
210 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
vân tay quang học |
Khả năng chống nước |
IP68 |
Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678